Designed for busy English-speaking business executives traveling in Vietnam. This cheat sheet covers high-frequency phrases grouped by common scenarios. Each Vietnamese phrase includes the written form and an English pronunciation guide.
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
Menu, please | Thực đơn, xin vui lòng | Thik don, sin vooy long |
I'd like this | Tôi muốn cái này | Toy moon kai nai |
Is it spicy? | Có cay không? | Koh kay kong? |
No sugar, please | Không đường, xin vui lòng | Kong doo-ong, sin vooy long |
Bill, please | Hóa đơn, xin vui lòng | Hwa don, sin vooy long |
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
To the airport | Đến sân bay | Den san bay |
Here, please | Ở đây, xin vui lòng | Oh day, sin vooy long |
How much? | Bao nhiêu tiền? | Bow nyew tee-en? |
Go straight | Đi thẳng | Dee thang |
Turn left/right | Rẽ trái/phải | Reh chai/fai |
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
A beer, please | Một bia, xin vui lòng | Mot bee-a, sin vooy long |
Do you have wine? | Có rượu vang không? | Koh roo-oo vang kong? |
Cheers! | Chúc sức khỏe! | Chook sook kwe |
Another round | Thêm một vòng nữa | Them mot vong noo-a |
Ice, please | Đá, xin vui lòng | Da, sin vooy long |
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
How are you? | Bạn khỏe không? | Ban kwe kong? |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn | Rat vooy dook gap ban |
What's your name? | Tên bạn là gì? | Ten ban la gee? |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? | Ban den too dow? |
See you later | Hẹn gặp lại | Hen gap lai |
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
Can we schedule a meeting? | Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp không? | Choong ta koh thay sap sep mot kook hop kong? |
Here's my business card | Đây là danh thiếp của tôi | Day la yanh tiep koo-a toy |
Let's discuss the proposal | Hãy thảo luận về đề xuất | Hay tow loon vay day soo-at |
Can you send me the details? | Bạn có thể gửi chi tiết cho tôi không? | Ban koh thay gooy chee tee-ate choh toy kong? |
Thank you for your time | Cảm ơn vì thời gian của bạn | Kam un vee toy yan koo-a ban |
English | Vietnamese | Pronunciation |
---|---|---|
Hello | Xin chào | Sin chow |
Thank you | Cảm ơn | Kam un |
Please | Xin vui lòng | Sin vooy long |
Excuse me/Sorry | Xin lỗi | Sin loy |
I don't understand | Tôi không hiểu | Toy kong hee-oo |